応分
おうぶん「ỨNG PHÂN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phù hợp với khả năng; thích hợp; hợp lý

Từ trái nghĩa của 応分
応分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 応分
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
分相応 ぶんそうおう
hành động (lời nói, cử chỉ, hành vi...) tương ứng với điều kiện (địa vị xã hội, thân phận...) của mình
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
身分相応 みぶんそうおう
Sự phù hợp với tình trạng, hoàn cảnh của bản thân
分不相応 ぶんふそうおう
không tương xứng
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
核分裂反応 かくぶんれつはんのう
phản ứng phân hạch
身分不相応 みぶんふそうおう
không tương xứng với địa vị xã hội