応安
おうあん「ỨNG AN」
☆ Danh từ
Thời Ouan (18/2/1368-27/2/1375)

応安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 応安
屋外対応 安全ミラー おくがいたいおう あんぜんミラー おくがいたいおう あんぜんミラー おくがいたいおう あんぜんミラー
gương an toàn dùng ngoài trời
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.