忠実な僕
ちゅうじつなしもべ ちゅうじつなぼく「TRUNG THỰC PHÓ」
☆ Danh từ
Người ở trung thành

忠実な僕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忠実な僕
忠僕 ちゅうぼく
Người hầu trung thành.
忠実 ちゅうじつ まめ
chăm chỉ
忠実忠実しい まめまめしい
Chăm chỉ, siêng năng, tận tâm, chân thành
忠実さ ちゅうじつさ
lòng chung thuỷ, tính trung thực
不忠実 ふちゅうじつ
Sự không trung thành; sự bội tín.
手忠実 てちゅうじつ
khéo tay, khéo léo
口忠実 くちまめ くちちゅうじつ
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
足忠実 あしまめ あしちゅうじつ
người hay trạng thái đi bộ không mệt mỏi