Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忠実な僕
ちゅうじつなしもべ ちゅうじつなぼく
người ở trung thành
忠僕 ちゅうぼく
Người hầu trung thành.
忠実 ちゅうじつ まめ
chăm chỉ
忠実忠実しい まめまめしい
Chăm chỉ, siêng năng, tận tâm, chân thành
忠実さ ちゅうじつさ
lòng chung thuỷ, tính trung thực
不忠実 ふちゅうじつ
Sự không trung thành; sự bội tín.
手忠実 てちゅうじつ
khéo tay, khéo léo
口忠実 くちまめ くちちゅうじつ
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
足忠実 あしまめ あしちゅうじつ
người hay trạng thái đi bộ không mệt mỏi
「TRUNG THỰC PHÓ」
Đăng nhập để xem giải thích