快事
かいじ「KHOÁI SỰ」
☆ Danh từ
Sự thích thú; sự vui mừng

Từ đồng nghĩa của 快事
noun
快事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快事
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
解快 かいけつ
Giải quyết
快絶 かいぜつ かいぜっ
tuyệt vời