快感
かいかん「KHOÁI CẢM」
☆ Danh từ
Cảm giác thú vị; cảm giác khoan khoái
〜について
不快感
を
覚
える
Cảm thấy không thoải mái về ~
彼
は
食
べ
過
ぎたせいで、
胃
の
不快感
に
悩
まされた
Anh ấy khổ sở vì bị chướng bụng do đã ăn quá nhiều
胃腸
の
不快感
Cảm giác khó chịu trong dạ dày và ruột

Từ đồng nghĩa của 快感
noun