Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
秋晴 あきばれ
Tiết trời mùa thu quang đãng.
陰晴 いんせい
(thời tiết) có nắng và có nhiều mây (không ổn định)
晴着 はれぎ
quần áo đi xem hội