快楽原則
かいらくげんそく「KHOÁI LẠC NGUYÊN TẮC」
☆ Danh từ
Nguyên lý điều thích thú

快楽原則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快楽原則
快-不快の原則 かい-ふかいのげんそく
nguyên tắc niềm vui - nỗi đau
快楽 かいらく
lạc thú.
原則 げんそく
nguyên tắc; quy tắc chung
快楽説 かいらくせつ
chủ nghĩa khoái lạc
快楽主義 かいらくしゅぎ
chủ nghĩa khoái lạc
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ニルバーナ原則 ニルバーナげんそく
quy tắc Niết bàn (là khái niệm thể hiện triết lý độc đáo về giải thoát của Phật giáo)
DRY原則 DRYげんそく
nguyên tắc dry (don't repeat yourself)