Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
腕 かいな うで
cánh tay
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
腕法 わんぽう
cách cầm bút để viết thư pháp
腕毛 うでげ
lông cánh tay
片腕 かたうで
cánh tay phải