Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
快速列車 かいそくれっしゃ
biểu thị tàu hỏa
快速 かいそく
nhanh chóng; cực cao; cực nhanh; siêu tốc
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
快速調 かいそくちょう
nốt nhạc nhanh
快速船 かいそくせん
tàu thủy cao tốc
新快速 しんかいそく
giới hạn tốc hành (tàu hỏa, nhanh hơn một tốc hành)
車速 しゃそく
tốc độ xe