Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
解快 かいけつ
Giải quyết