快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
爽快 そうかい
làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh