思案を凝らす
しあんをこらす
Tra tấn một có những não (i.e. cho một giải pháp)

思案を凝らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思案を凝らす
思案 しあん
nghĩ; suy nghĩ; sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng
思案する しあん しあんする
suy tính.
目を凝らす めをこらす
căng mắt ra nhìn, nhìn chằm chằm, nhìn kĩ
瞳を凝らす ひとみをこらす
căng mắt nhìn.
思案顔 しあんがお
gương mặt trầm tư lo lắng
工夫を凝らす くふうをこらす
Dày công tìm tòi
趣向を凝らす しゅこうをこらす
làm cho nó vui hơn và thú vị hơn hoặc để làm cho bầu không khí và hương vị sâu sắc hơn; tạo phong vị, khơi gợi hứng thú
凝らす こごらす こらす
tập trung, chuyên tâm