怠らずに
おこたらずに「ĐÃI」
☆ Trạng từ
Cẩn thận, chu đáo

怠らずに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 怠らずに
怠らずに
おこたらずに
cẩn thận, chu đáo
怠る
おこたる
bỏ bê
Các từ liên quan tới 怠らずに
注意を怠る ちゅういをおこたる
để là cái bên ngoài có bảo vệ
怠ける なまける
làm biếng
休怠 きゅうたい
sự lười biếng, sự xao lãng
sự buồn tẻ; sự chán ngắt
怠業 たいぎょう
sự phá hoại
懈怠 かいたい けたい げたい
quên thực hiện một hành vi bắt buộc nào đó trong một khoảng thời gian nhất định (luật pháp).
過怠 かたい
tính cẩu thả; sự cẩu thả; lỗi; tiền phạt, tiền bồi thường, vật bồi thường
怠い だるい たるい
chậm chạp; uể oải; nặng nhọc