性交する
せいこうする「TÍNH GIAO」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Giao hợp; giao cấu; quan hệ; quan hệ tình dục
快楽
のために
性交
する
Quan hệ tình dục để đem lại cảm giác sung sướng
性交
する
気
が
全
くなくなる
Mất hoàn toàn cảm hứng giao hợp .

Bảng chia động từ của 性交する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 性交する/せいこうするす |
Quá khứ (た) | 性交する |
Phủ định (未然) | 性交する |
Lịch sự (丁寧) | 性交するます |
te (て) | 性交する |
Khả năng (可能) | 性交する |
Thụ động (受身) | 性交する |
Sai khiến (使役) | 性交する |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 性交すられる |
Điều kiện (条件) | 性交する |
Mệnh lệnh (命令) | 性交する |
Ý chí (意向) | 性交する |
Cấm chỉ(禁止) | 性交するな |
性交する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性交する
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
性交 せいこう
sự giao cấu; sự giao hợp.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.