性反応
せいはんのう「TÍNH PHẢN ỨNG」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Reaction, response

性反応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性反応
酸性反応 さんせいはんのう
phản ứng chua
陰性反応 いんせいはんのう
phủ định phản ứng (trong bệnh nhân)
陽性反応 ようせいはんのう
phản ứng dương tính
偽陰性反応 にせいんせーはんのー
phản ứng âm tính giả
心因性反応 しんいんせいはんのう こころいんせいはんのう
phản ứng tâm lý (có nguyên nhân tâm lý)
偽陽性反応 にせよーせーはんのー
phản ứng dương tính giả
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反応性 はんのうせい
tính phản ứng (hóa học)