Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 怪物番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
怪物 かいぶつ
quái vật
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
怪人物 かいじんぶつ
người huyền bí
物の怪 もののけ
ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh
裏番組 うらばんぐみ
lập trình bên trong một tranh đua timeslot
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi
バラエティ番組 バラエティばんぐみ バラエティーばんぐみ ヴァラエティばんぐみ ヴァラエティーばんぐみ
chương trình tạp kỹ