怪鳥
けちょう かいちょう「QUÁI ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim lạ; chim điềm báo

怪鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怪鳥
怪鳥音 かいちょうおん
call of a strange bird, strange bird-call-like sound
怪 かい
bí mật; sự ngạc nhiên; sự kỳ quái
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
奇奇怪怪 ききかいかい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
怪中の怪 かいちゅうのかい あやなかのかい
bí mật của những bí mật
怪木 かいぼく
cây lạ
醜怪 しゅうかい
xấu xí quái dị, gớm ghiếc
怪人 かいじん
người huyền bí; người kỳ bí