恋の悩み
こいのなやみ「LUYẾN NÃO」
☆ Danh từ
Thất tình; tương tư; sự đau khổ vì tình yêu.

恋の悩み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恋の悩み
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
悩み なやみ
bệnh tật
悩みの種 なやみのたね
Nguyên nhân của sự lo lắng; nguyên nhân của sự phiền muộn.
悩み事 なやみごと
việc lo âu, phiền muộn
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
悩みごと なやみごと
nỗi lo lắng, điều phiền não
恋の病 こいのやまい
tình yêu
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love