Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋愛結婚の法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
恋愛結婚 れんあいけっこん
sự kết hôn vì tình yêu
友愛結婚 ゆうあいけっこん
sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị
恋愛 れんあい
luyến ái
結合法則 けつごうほうそく
định luật kết hợp
結婚 けっこん
cưới xin
エア恋愛 エアれんあい
tình yêu ảo tưởng
恋愛観 れんあいかん
quan điểm về tình yêu