恐悦至極
きょうえつしごく「KHỦNG DUYỆT CHÍ CỰC」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Vô cùng vui mừng

恐悦至極 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恐悦至極
満悦至極 まんえつしごく
Rất hài lòng; vô cùng thỏa mãn; vô cùng vừa ý
恐縮至極 きょうしゅくしごく
vô cùng biết ơn
恐悦 きょうえつ
vui thích (khi được chúc mừng)
至極 しごく
very; vô cùng; vô cùng
恐悦がる きょうえつがる
cảm tạ, vui mừng , cảm kích thành ý của đối phương
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
残念至極 ざんねんしごく
Rất đáng tiếc, rất xin lỗi