Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恒星内元素合成
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
恒星 こうせい
định tinh
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
恒星間 こうせいかん
interstellar
恒星時 こうせいじ
thời gian thiên văn, thời gian sao
恒星月 こうせいげつ
sidereal month
恒星系 こうせいけい
hệ hằng tinh
恒星日 こうせいじつ
sidereal day