恒星時
こうせいじ「HẰNG TINH THÌ」
☆ Danh từ
Thời gian thiên văn, thời gian sao

恒星時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恒星時
恒星 こうせい
định tinh
恒星間 こうせいかん
interstellar
恒星月 こうせいげつ
sidereal month
恒星系 こうせいけい
hệ hằng tinh
恒星日 こうせいじつ
sidereal day
恒星表 こうせいひょう
biểu đồ sao
恒星年 こうせいねん
thời gian quả đất quay quanh mặt trời đo từ một định tinh (365 ngày 6 giờ 4 phút 9, 45 giây thời gian bình thường)
恒星船 こうせいせん
tàu vũ trụ đi qua các hành tinh