Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
息を吐く いきをはく
hô hào.
息をつく いきをつく
hít thở; lấy hơi
息を抜く いきをぬく
Nghỉ ngơi 1 chút
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
はっと息を呑む はっといきをのむ ハッといきをのむ
há hốc mồm ngạc nhiên
ため息をつく ためいきをつく
thở dài
靴をはく くつをはく
đi giầy.
息をする いきをする
để thở