息苦しい
いきぐるしい いき ぐるしい いきくるしい「TỨC KHỔ」
☆ Adj-i
Khó thở.

Từ đồng nghĩa của 息苦しい
adjective
息苦しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 息苦しい
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
苦しい くるしい
cực khổ
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
苦い にがい
đắng
堅苦しい かたくるしい かたぐるしい
câu nệ hình thức; hình thức; quá nghiêm; nghiêm túc; trang trọng
苦々しい にがにがしい
khó chịu, đáng ghét, bực bội; không thoả mái