悖る
もとる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đi ngược lại; trái với

Bảng chia động từ của 悖る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悖る/もとるる |
Quá khứ (た) | 悖った |
Phủ định (未然) | 悖らない |
Lịch sự (丁寧) | 悖ります |
te (て) | 悖って |
Khả năng (可能) | 悖れる |
Thụ động (受身) | 悖られる |
Sai khiến (使役) | 悖らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悖られる |
Điều kiện (条件) | 悖れば |
Mệnh lệnh (命令) | 悖れ |
Ý chí (意向) | 悖ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 悖るな |
悖る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悖る
狂悖 きょうはい
conduct that is immoral and lacking in common sense
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
累累たる るいるいたる
trong những đống
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh
振るえる ふるえる
run rẩy