Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悠々百科
悠々 ゆうゆう
nhàn tản; ung dung
百科 ひゃっか
các môn học, các lĩnh vực khác nhau
悠々自適 ゆうゆうじてき
(sống bên trong) làm yên và sự thôi việc tiện nghi giải phóng từ thế gian những ô tô
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
大百科 だいひゃっか
bách khoa toàn thư lớn
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
悠悠自適 ゆうゆうじてき
(sống bên trong) làm yên và sự thôi việc tiện nghi giải phóng từ thế gian những ô tô
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi