Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪口雑言
あっこうぞうごん わるぐちぞうごん
chửi bới ầm ĩ
悪口を言う わるくちをいう あっこうをいう
chửi
雑言 ぞうごん
ngôn ngữ ô uế; sự lạm dụng ngôn ngữ; tạp ngôn
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
悪口 あっこう わるくち わるぐち
nói xấu
悪言 あくげん あくごん
Sự vu cáo; sự nói xấu.
陰で悪口を言う かげでわるくちをいう
Xúc phạm ai đó, nói xấu sau lưng
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
「ÁC KHẨU TẠP NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích