悪口雑言
あっこうぞうごん わるぐちぞうごん「ÁC KHẨU TẠP NGÔN」
☆ Danh từ
Chửi bới ầm ĩ

Từ đồng nghĩa của 悪口雑言
noun
悪口雑言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪口雑言
悪口を言う わるくちをいう あっこうをいう
chửi
雑言 ぞうごん
ngôn ngữ ô uế; sự lạm dụng ngôn ngữ; tạp ngôn
悪口 あっこう わるくち わるぐち
nói xấu
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
悪言 あくげん あくごん
Sự vu cáo; sự nói xấu.
陰で悪口を言う かげでわるくちをいう
Xúc phạm ai đó, nói xấu sau lưng
罵詈雑言 ばりぞうごん
sự phỉ báng; sự gièm pha, sự nói xấu
口小言 くちこごと
sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách