悪徳政治家
あくとくせいじか
☆ Danh từ
Chính khách hư hỏng

悪徳政治家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪徳政治家
政治家 せいじか
chính trị gia
政治道徳 せいじどうとく
đạo đức chính trị, đạo đức của chính trị gia với vai trò là người đại diện cho nhân dân
武家政治 ぶけせいじ
Chính phủ phong kiến.
老政治家 ろうせいじか
chính khách đáng tôn kính
政治家肌 せいじかはだ
being something of a politician, having something of the politician in one
政治活動家 せいじかつどうか
người tích cực chính trị
汚職政治家 おしょくせいじか
chính khách hư hỏng
政治評論家 せいじひょうろんか
người bình luận chính trị (nhà báo, phóng viên)