Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.
野狐 のぎつね やこ
cáo hoang
袋狐 ふくろぎつね フクロギツネ
cáo túi đuôi chổi
狐狸 こり
hồ ly; kẻ ranh mãnh; kẻ xảo quyệt.
善狐 ぜんこ
con cáo tốt
狐霊 これい
fox spirit