ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
目が悪い めがわるい
có xấu thị lực
目に悪い めにわるい
xấu cho đôi mắt
目の悪い めのわるい
mắt kém, mắt mờ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.