悪霊
あくりょう あくれい「ÁC LINH」
☆ Danh từ
Tinh thần tội lỗi; linh hồn tội lỗi; tâm địa hắc ám
悪霊
に
取
り
付
かれている
Ám ảnh tội lỗi
悪霊
を
取
り
除
く
Xóa bỏ tâm địa hắc ám .

Từ đồng nghĩa của 悪霊
noun
悪霊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪霊
悪霊退散 あくりょうたいさん
thanh trừng ma quỷ, trừ tà, một loại câu thần chú hay được viết lên bùa trừ yêu quái, tên một loại nghi thức thanh trừng những ma quỷ của Thần Đạo Shinto
日本現報善悪霊異記 にほんげんほうぜんあくりょういき
set of three books of Buddhist stories, written in the late 8th and early 9th century, usually referred to as the Nihon Ryouiki
日本国現報善悪霊異記 にほんこくげんほうぜんあくりょういき
set of three books of Buddhist stories, written in the late 8th and early 9th century, usually referred to as the Nihon Ryouiki
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
霊石 れいせき
linh thạch
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời