悪魔
あくま「ÁC MA」
☆ Danh từ
Ác ma; ma quỷ
小悪魔
Con quỷ nhỏ
Tà ma
Yêu ma.

Từ đồng nghĩa của 悪魔
noun
Từ trái nghĩa của 悪魔
悪魔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪魔
小悪魔 こあくま
lừa đảo, ma quỷ
悪魔派 あくまは
Satanic school
悪魔払い あくまばらい あくまはらい
lời phù phép, câu thần chú
悪魔主義 あくましゅぎ
Chủ nghĩa tôn thờ ma quỉ
悪魔の詩 あくまのし
The Satanic Verses (novel by Salman Rushdie)
悪魔調伏 あくまちょうぶく
exorcism, praying down evil spirits
悪魔の宴 あくまのうたげ
black sabbath, witches' sabbath
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.