悲痛な
ひつうな「BI THỐNG」
Buồn thiu.

悲痛な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悲痛な
悲痛 ひつう
đau buồn
悲惨な ひさんな
bần thần
悲 ひ
một trái tim nhân hậu cố gắng giúp người khác thoát khỏi đau khổ
痛 いた つう
Đau
悲愴 ひそう
sự bi thương; sự buồn rầu
悲曲 ひきょく
Thơ sầu; giai điệu buồn rầu; giai điệu thảm thương; bi khúc.
悲況 ひきょう
sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương
悲壮 ひそう
bi tráng; oanh liệt.