悶絶
もんぜつ「MUỘN TUYỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngất trong sự đau đớn

Bảng chia động từ của 悶絶
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悶絶する/もんぜつする |
Quá khứ (た) | 悶絶した |
Phủ định (未然) | 悶絶しない |
Lịch sự (丁寧) | 悶絶します |
te (て) | 悶絶して |
Khả năng (可能) | 悶絶できる |
Thụ động (受身) | 悶絶される |
Sai khiến (使役) | 悶絶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悶絶すられる |
Điều kiện (条件) | 悶絶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悶絶しろ |
Ý chí (意向) | 悶絶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悶絶するな |
悶絶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悶絶
悶悶 もんもん
lo lắng vĩnh viễn; đau khổ
悶着 もんちゃく
lo lắng; phiền toái; cãi nhau; tranh cãi; tranh chấp
遣悶 けんもん
sự xua đuổi nỗi phiền muộn.
悶死 もんし
răng sữa
煩悶 はんもん
đau đớn.
憤悶 ふんもん
Sự oán giận
憂悶 ゆうもん
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)
苦悶 くもん
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não