情報量
じょうほうりょう「TÌNH BÁO LƯỢNG」
☆ Danh từ
Lượng thông tin

情報量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情報量
相互情報量 そうごじょうほうりょう
Lượng thông tin tương hỗ
平均情報量 へいきんじょうほうりょう
nội dung thông tin trung bình
伝達情報量 でんたつじょうほうりょう
lượng thông tin được truyền đi
結合情報量 けつごうじょうほうりょう
lượng thông tin kết hợp
選択情報量 せんたくじょうほうりょう
nội dung quyết định
情報量の多い じょうほうりょうのおおい
khối lượng thông tin lớn
ベイズ情報量基準 ベイズじょうほうりょうきじゅん
tiêu chí thông tin bayes
情報量が多い じょうほうりょうがおおい
nhiều thông tin