愈愈
いよいよ「DŨ DŨ」
☆ Trạng từ
Càng ngày càng; càng...càng; hơn bao giờ hết; ngày càng
彼
らはその
計画
にいよいよ
深入
りしていった
Họ ngày càng lún sâu vào kế hoạch đó
いよいよ
困難
になる
Càng ngày càng khó khăn .

Từ đồng nghĩa của 愈愈
adverb