Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愉快 ゆかい
hài lòng; thỏa mãn
愉快な ゆかいな
khoái
不愉快 ふゆかい
không khoan khoái; không thích thú
愉快な性格 ゆかいなせいかく
vui tính.
愉楽 ゆらく
sự thoải mái; sự hài lòng; sự sung sướng
愉悦 ゆえつ
niềm vui
愉色 ゆしょく
vẻ mặt vui mừng; sự biểu lộ niềm vui; vẻ mặt hài lòng ; vẻ mặt hoan hỷ
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh