意味原理
いみげんり「Ý VỊ NGUYÊN LÍ」
☆ Danh từ
Nguyên lý ngữ nghĩa học

意味原理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意味原理
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
意味 いみ
ý nghĩa; nghĩa
原意 げんい
nghĩa gốc (của từ)
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
同意味 どういみ
đồng nghĩa
意味論 いみろん
ngữ nghĩa học
意味深 いみしん いみぶか
bí hiểm, đầy ngụ ý