Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意志的
いしてき
cứng cỏi, kiên quyết
意志 いし
tâm chí
意志形 いしかたち
Thể ý chí
意志力 いしりょく
ý chí
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
同志的 どうしてき
dễ làm bạn, dễ kết bạn
意志堅固 いしけんご
Ý chí sắt đá
権力意志 けんりょくいし
ý chí quyền lực
堅い意志 かたいいし
kiên chí.
「Ý CHÍ ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích