Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 意足寺
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
寺 てら じ
chùa
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
当寺 とうじ
ngôi đền này
諸寺 しょじ
nhiều đền
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân