愚の骨頂
ぐのこっちょう「NGU CỐT ĐÍNH」
☆ Cụm từ, danh từ
Chiều cao của sự điên rồ, sự ngu xuẩn tuyệt đối

愚の骨頂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愚の骨頂
骨頂 こっちょう
chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất
寓の骨頂 ぐうのこちょう
Ngu hết chổ nói
頭頂骨 とうちょうこつ
Xương đỉnh.
真骨頂 しんこっちょう
giá trị thực sự của một người, con người thật của một người
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
木の頂 きのいただき
ngọn cây.
山の頂 やまのいただき
đỉnh núi
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề