愚直な
ぐちょくな「NGU TRỰC」
Khờ.

愚直な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愚直な
愚直 ぐちょく
lòng trung thực chất phác; tính chân thật chất phác; sự quá chân thật đến mức ngốc nghếch
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
暗愚な あんぐな
dốt
愚昧な ぐまいな
ngu muội.
愚鈍な ぐどんな
bát sách
愚かな おろかな ぐかな
Điên dại.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue