愚考
ぐこう「NGU KHẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ý tưởng ngu ngốc; ý kiến khiêm nhường

Từ trái nghĩa của 愚考
Bảng chia động từ của 愚考
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愚考する/ぐこうする |
Quá khứ (た) | 愚考した |
Phủ định (未然) | 愚考しない |
Lịch sự (丁寧) | 愚考します |
te (て) | 愚考して |
Khả năng (可能) | 愚考できる |
Thụ động (受身) | 愚考される |
Sai khiến (使役) | 愚考させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愚考すられる |
Điều kiện (条件) | 愚考すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愚考しろ |
Ý chí (意向) | 愚考しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愚考するな |