愛
あい
「ÁI」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Tình yêu; tình cảm
〜の
父性愛
Tình yêu của người cha
〜に
対
する
大
きな
愛
Tình yêu bao la đối với
〜に
対
する
異常
な
愛
Tình yêu vô bờ bến đối với

Đăng nhập để xem giải thích
あい
「ÁI」
Đăng nhập để xem giải thích