Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛してる
あいしてる
anh yêu em, em yêu anh
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu
愛しがる いとしがる うつくしがる)
nâng niu, yêu thương, yêu mến, yêu quý...
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
愛し はし
đáng yêu , đáng mến, dễ thương
愛くるしい あいくるしい
rất đáng yêu
愛でる めでる
yêu; say mê
愛する あいする
hâm mộ (ai đó)
愛しい いとしい
đáng yêu; dễ mến
「ÁI」
Đăng nhập để xem giải thích