愛寵
あいちょう「ÁI SỦNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Favor, favour

Bảng chia động từ của 愛寵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛寵する/あいちょうする |
Quá khứ (た) | 愛寵した |
Phủ định (未然) | 愛寵しない |
Lịch sự (丁寧) | 愛寵します |
te (て) | 愛寵して |
Khả năng (可能) | 愛寵できる |
Thụ động (受身) | 愛寵される |
Sai khiến (使役) | 愛寵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛寵すられる |
Điều kiện (条件) | 愛寵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛寵しろ |
Ý chí (意向) | 愛寵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛寵するな |
愛寵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛寵
寵愛 ちょうあい
sự sủng ái.
寵愛一身 ちょうあいいっしん
standing highest in one's master's favor, monopolizing the affection (favor) of the lord, being the lord's favorite lady
寵 ちょう
favor, favour, affection
寵物 ちょうもつ
thú cưng; thứ mình yêu thích
恩寵 おんちょう
ân sủng; đặc ân
寵児 ちょうじ
con yêu; đứa con được yêu chiều.
寵幸 ちょうこう
sự trọng đãi.
寵臣 ちょうしん
sủng thần; triều thần được sủng ái.