Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛新覚羅溥傑
新羅 しらぎ しんら
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
傑 けつ
sự ưu tú; sự xuất sắc; sự giỏi giang hơn người.
愛羅武勇 あいらぶゆう アイラブユー
anh yêu em, em yêu anh
俊傑 しゅんけつ
người tuấn kiệt; anh hùng.
女傑 じょけつ
nữ anh hùng, nhân vật nữ chính
人傑 じんけつ
người anh hùng, nhân vật nam chính
怪傑 かいけつ
quái kiệt, người có tài năng lạ
傑士 けっし
người anh hùng, nhân vật nam chính