Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛犬 あいけん
con chó yêu
愛玩犬 あいがんけん
chó cưng
愛犬家 あいけんか
Người yêu chó; người thích chó
犬張子 いぬはりこ
con chó papier - mache
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
清い愛 きよいあい
tình yêu thuần khiết; tình yêu trong sáng.
日本犬 にほんけん にほんいぬ にっぽんいぬ
loài chó thuần Nhật, chó Nhật
犬張り子 いぬはりこ
con chó bằng giấy bồi (đồ chơi)