Các từ liên quan tới 愛知県道75号春日井長久手線
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
長久 ちょうきゅう
trường cửu; vĩnh cửu.
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
愛日 あいじつ
winter daylight, winter sunlight
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
知日 ちにち ちび
sự hiểu biết nhiều về Nhật Bản, sự hiểu biết rõ về tình hình Nhật Bản (đối với người nước ngoài)
道号 どうごう
số đường