感光体
かんこうたい「CẢM QUANG THỂ」
☆ Danh từ
Trống máy in
感光体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感光体
トナーカートリッジ/感光体 トナーカートリッジ/かんこうたい
Mực in/thân quang học
トナー/感光体(エプソン対応) トナー/かんこうたい(エプソンたいおう)
Mực in / bộ phận quang học (tương thích với epson)
トナー/感光体(キヤノン対応) トナー/かんこうたい(キヤノンたいおうキャノンたいおう)
Mực in/thân phô tô (tương thích với canon)
トナー/感光体(HP対応) トナー/かんこうたい(HPたいおう)
Mực in / bộ phận quang học (tương thích với hp)
トナー/感光体(カシオ対応) トナー/かんこうたい(カシオたいおう)
Mực in / bộ phận quang học (tương thích với casio)
トナー/感光体(パナソニック対応) トナー/かんこうたい(パナソニックたいおう)
Mực/thân phôi ánh sáng (tương thích với panasonic)
トナー/感光体(ブラザー対応) トナー/かんこうたい(ブラザーたいおう)
Mực in / bộ phận quang học (tương thích với máy in brother)
トナー/感光体(NEC対応) トナー/かんこうたい(NECたいおう)
Mực/thân phản xạ ánh sáng (tương thích với nec)