Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 感動共有!
共感 きょうかん
sự đồng cảm; sự đồng tình; sự thông cảm; đồng cảm; đồng tình; thông cảm
動画共有サービス どうがきょうゆうサービス
dịch vụ chia sẻ video
共有 きょうゆう
sự sở hữu công cộng; cùng nhau trao đổi
感動 かんどう
sự cảm động; cảm động; sự xúc động; xúc động
共感覚 きょうかんかく
gây mê, cảm nhận khác nhau
共有フォルダ きょうゆうフォルダ
thư mục chia sẻ
共有ライブラリ きょうゆうライブラリ
thư viện chia sẻ
共有点 きょーゆーてん
điểm chung